闇取引
やみとりひき「ÁM THỦ DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giao dịch bất hợp pháp hoặc buôn bán chợ đen; bí mật giao du

Bảng chia động từ của 闇取引
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 闇取引する/やみとりひきする |
Quá khứ (た) | 闇取引した |
Phủ định (未然) | 闇取引しない |
Lịch sự (丁寧) | 闇取引します |
te (て) | 闇取引して |
Khả năng (可能) | 闇取引できる |
Thụ động (受身) | 闇取引される |
Sai khiến (使役) | 闇取引させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 闇取引すられる |
Điều kiện (条件) | 闇取引すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 闇取引しろ |
Ý chí (意向) | 闇取引しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 闇取引するな |
闇取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 闇取引
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản