Các từ liên quan tới 阪急バス宝塚営業所
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.
営所 えいしょ
trại lính; doanh trại
急所 きゅうじょ きゅうしょ
điểm lưu ý; bí quyết; điểm yếu; gót chân Asin