Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阪急交通社
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通公社 こうつうこうしゃ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông