Các từ liên quan tới 阪急500形電車 (2代)
急行電車 きゅうこうでんしゃ
xe lửa tốc hành.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車代 くるまだい
tiền vé
代車 だいしゃ
xe thay thế (cho xe ô tô đã đưa đi sửa chữa hoặc bảo dưỡng)
形代 かたしろ
hình ảnh thay thế (hình thần phật bằng giấy)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít