Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南極観測基地 なんきょくかんそくきち
trạm quan sát Nam Cực
基地 きち
căn cứ địa
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.