Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防火設備検査員
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
検査員 けんさいん
kiểm soát viên.
予備検査 よびけんさ
kiểm nghiệm sơ bộ.
防音設備 ぼうおんせつび
thiết bị chống ồn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
検査室職員 けんさしつしょくいん
nhân viên phòng xét nghiệm