Các từ liên quan tới 防災とボランティアの日
防災の日 ぼうさいのひ
ngày phòng chống thiên tai ở Nhật Bản
ボランティア ボランテァ バランティア ボランティア
người tình nguyện
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn
シルバーボランティア シルバー・ボランティア
silver volunteer
防災週間 ぼうさいしゅうかん
1 tuần thiên tai
防災する ぼうさいする
phong hại.
防災無線 ぼうさいむせん
hệ thống cảnh báo thiên tai kích hoạt không dây