Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn
消防士 しょうぼうし
lính cứu hỏa
防災週間 ぼうさいしゅうかん
1 tuần thiên tai
防災する ぼうさいする
phong hại.
防災の日 ぼうさいのひ
ngày phòng chống thiên tai ở Nhật Bản
防災無線 ぼうさいむせん
hệ thống cảnh báo thiên tai kích hoạt không dây
防災頭巾 ぼうさいずきん
mũ trùm thảm họa