Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
防空 ぼうくう
phòng không.
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
空地 あきち
đất trống
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.