Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防空 ぼうくう
phòng không.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.
防空壕 ぼうくうごう
hầm trú ẩn.
防空砲 ぼうくうほう
phơi pháo binh phòng thủ
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防空部隊 ぼうくうぶたい
bộ đội phòng không.
防空頭巾 ぼうくうずきん
mũ trùm đầu phòng không