Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防空艦
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
防空 ぼうくう
phòng không.
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.
防空壕 ぼうくうごう
hầm trú ẩn.
防空砲 ぼうくうほう
phơi pháo binh phòng thủ
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
防空部隊 ぼうくうぶたい
bộ đội phòng không.