Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防空識別圏
識別 しきべつ
sự phân biệt
防空 ぼうくう
phòng không.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
識別名 しきべつめい
tên định danh; tên phân định
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
プレゼンテーションコンテキスト識別 プレゼンテーションコンテキストしきべつ
xác minh ngữ cảnh trình bày
識別性 きべつせい
Tính phân biệt, sự phân biệt