Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防衛大臣政策参与
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
防衛大臣 ぼうえいだいじん
Bộ trưởng bộ quốc phòng
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
郵政大臣 ゆうせいだいじん
Bộ trưởng ngành bưu chính viễn thông
スローハンド型防衛策 スローハンドがたぼーえーさく
kế sách phòng vệ tay chậm
デッドハンド型防衛策 デッドハンドがたぼーえーさく
kế sách phòng vệ
買収防衛策 ばいしゅーぼーえーさく
giải pháp chống sự thâu tóm thù địch
経済財政政策担当大臣 けいざいざいせいせいさくたんとうだいじん
Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Chính sách Tài khóa