Các từ liên quan tới 阿久比町立英比小学校
阿比 あび アビ おもねひ
chim bói cá (loài chim có cổ màu đỏ và bơi lặn bắt cá)
嘴黒阿比 はしぐろあび ハシグロアビ
chim lặn mỏ đen (Gavia immer)
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
小学校 しょうがっこう
tiểu học
比 ひ
tỷ lệ; tỉ lệ
比較的小 ひかくてきしょう
tương đối nhỏ, khá nhỏ
比較文学 ひかくぶんがく
văn so sánh.
比較法学 ひかくほうがく
luật so sánh