Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿多由太神社
阿多福 おたふく
người phụ nữ có khuôn mặt tròn, mũi thấp, đôi mắt cười và hai má phú quý
阿逸多 あいった
Ajita (one of the sixteen arhats)
神社 じんじゃ
đền
多神 たしん
đa thần luận.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
阿多福豆 おたふくまめ おもねたふくまめ
đậu ván lớn
太陽神 たいようしん
chúa trời, thần mặt trời
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha