Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
頬 ほお ほほ
má
曇 くもり
trời đầy mây; u ám
頬筋 きょうきん
cơ mút, cơ thổi kèn
頬杖 ほおづえ
chống cằm
頬袋 ほおぶくろ
túi má (ở khỉ đầu chó, sóc... có tác dụng lưu trữ tạm thời thức ăn)
頬紅 ほおべに
phấn má
頬骨 ほおぼね きょうこつ ほほぼね つらぼね ほおぼね、きょう こつ、つら ぼね
xương gò má