Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
会商 かいしょう
đàm phán; thảo luận
商会 しょうかい
hãng; công ty
部会 ぶかい
mục(khu vực) gặp
商業部 しょうぎょうぶ
bộ thương nghiệp.
商学部 しょうがくぶ
khoa Thương mại
商務部 しょうむぶ
bộ thương vụ.
外商部 がいしょうぶ
ngoài - (của) - cất giữ ban những hàng bán
阿部沙魚 あべはぜ アベハゼ
cá bống trắng (Mugilogobius abei)