Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陀々堂の鬼はしり
堂々 どうどう
đàng hoàng; đường đường chính chính
堂々巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh
阿弥陀堂 あみだどう
chánh điện thờ tượng Phật A Di Đà
正々堂々 せいせいどうどう
đường đường chính chính công bằng, thẳng thắn
堂々と どうどうと
đường bệ; to lớn
正々堂堂たる ただし々どうどうたる
đường đường chính chính, công bằng, thẳng thắn
堂々とした どうどうとした
đàng hoàng.
鬼哭啾々 きこくしゅうしゅう
tiếng than khóc của vong linh những người chết bi thảm