降壇
こうだん くだだん「HÀNG ĐÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bước xuống diễn đàn, rời khỏi diễn đàn, rời khỏi (bước xuống) bục

Từ trái nghĩa của 降壇
Bảng chia động từ của 降壇
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降壇する/こうだんする |
Quá khứ (た) | 降壇した |
Phủ định (未然) | 降壇しない |
Lịch sự (丁寧) | 降壇します |
te (て) | 降壇して |
Khả năng (可能) | 降壇できる |
Thụ động (受身) | 降壇される |
Sai khiến (使役) | 降壇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降壇すられる |
Điều kiện (条件) | 降壇すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 降壇しろ |
Ý chí (意向) | 降壇しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 降壇するな |