自動発着信装置
じどうはっちゃくしんそうち
☆ Danh từ
Khối gọi và trả lời tự động

自動発着信装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動発着信装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
自動着信呼分配装置 じどーちゃくしんこぶんぱいそーち
hệ thống phân phối cuộc gọi tự động
自動着信 じどうちゃくしん
câu trả lời ô tô (mô đem)
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động
自動安定装置 じどうあんていそうち
tích hợp bộ ổn định
自動操縦装置 じどうそうじゅうそうち
máy lái tự động