Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動発着信装置
じどうはっちゃくしんそうち
khối gọi và trả lời tự động
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
自動着信呼分配装置 じどーちゃくしんこぶんぱいそーち
hệ thống phân phối cuộc gọi tự động
自動着信 じどうちゃくしん
câu trả lời ô tô (mô đem)
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động
自動操縦装置 じどうそうじゅうそうち
máy lái tự động
自動安定装置 じどうあんていそうち
tích hợp bộ ổn định
Đăng nhập để xem giải thích