Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 降神島
降神 こうしん
Thuyết duy linh; thuyết thông linh
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
降神術 こうしんじゅつ
thuật duy linh; thuật thông linh.
神降ろし かみおろし
cầu khẩn một vị thần trong một lễ hội được tổ chức để tôn vinh vị thần đó
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
島島 しまとう
những hòn đảo