Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
馬幇 まばん
đoàn lữ hành, đoàn người hành hương
幇助 ほうじょ
tội tiếp tay cho người phạm tội
幇間 たいこもち ほうかん
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
強盗幇助 ごうとうほうじょ
sự tiếp tay cho người phạm tội