Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 除草剤の一覧
除草剤 じょそうざい
thuốc diệt cỏ
除草剤耐性 じょそうざいたいせい
tính kháng thuốc diệt cỏ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
除草 じょそう
Nhổ cỏ, diệt cỏ、trừ cỏ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê