Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陰日向に咲く
陰日向 かげひなた
Dệt hai mặt như nhau (vải)
陰に日に かげにひに
mọi lúc; bất cứ lúc nào; dù mưa hay nắng
日陰 ひかげ
bóng tối; bóng râm; bóng mát
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向日 こうじつ
Một thành phố ở phía Nam của tỉnh Kyoto
日向 ひなた
ánh nắng
陰に いんに
một cách bí mật, lén lút
日陰者 ひかげもの
người sống trong bóng tối; người sống xa lánh người khác; người bị xã hội ruồng bỏ