Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陳三立
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三権分立 さんけんぶんりつ
tam quyền phân lập
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
三者対立 さんしゃたいりつ
ba - dồn vào góc sự cạnh tranh