Các từ liên quan tới 陸上競技の日本記録一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
日本陸上競技連盟 にっぽんりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội nhật bản (của) những liên đoàn điền kinh (jaaf)
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
日本記録 にほんきろく
kỷ lục Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.