Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸上競技選手一覧
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
水上競技 すいじょうきょうぎ
tưới nước thể thao
日本陸上競技連盟 にっぽんりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội nhật bản (của) những liên đoàn điền kinh (jaaf)
国際陸上競技連盟 こくさいりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội quốc tế (của) những liên đoàn điền kinh (iaaf)
競輪選手 けいりんせんしゅ
người đi xe đạp chuyên nghiệp