Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸軍 りくぐん
lục quân
両玉 両玉
Cơi túi đôi
悪玉 あくだま あくたま
bất lợi; có hại
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
米陸軍 べいりくぐん
chúng ta quân đội