険しい
けわしい「HIỂM」
☆ Adj-i
Dựng đứng; dốc
険
しいがけを
登
る
Trèo lên mỏm đá dựng đứng
険
しいいばらの
道
Con đường ghồ ghề và dựng đứng
成功
への
道
はいつも
険
しい
Con đường dẫn đến thành công lúc nào cũng dốc (gập ghềnh)
Khắt khe; gay gắt; nghiêm khắc
(
人
との)
険
しい
競争
Cuộc cạnh tranh gay gắt với ai
険
しい
顔
つきで〜を
見
る
Nhìn cái gì bằng bộ mặt nghiêm khắc (khắt khe)
彼
は
険
しい
顔
をしていた
Anh ta làm bộ mặt nghiêm khắc .

Từ trái nghĩa của 険しい
険しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 険しい
険しい声 けわしいこえ
giọng nói chứa đựng sự chỉ trích, tức giận
険しい道 けわしいみち
con đường dốc; đường hiểm trở
険しい路 けわしいみち
con đường dốc
険しい目 けわしいめ
cái nhìn dữ tợn, cái nhìn nghiêm khắc
険しい顔 けわしいかお
mặt dữ tợn
険しい山 けわしいやま
ngọn núi hiểm trở, hiểm trở
険しい表情 けわしいひょうじょう
biểu hiện nghiêm nghị, biểu hiện nghiêm trọng, biểu hiện dữ tợn
険しい言葉 けわしいことば
ngôn ngữ khó nghe, lời cay nghiệt