険しい道
けわしいみち「HIỂM ĐẠO」
☆ Danh từ
Con đường dốc; đường hiểm trở
険
しい
道
で
Trên con đường dốc (con đường hiểm trở)
山
への
険
しい
道
Con đường dốc (con đường hiểm trở) lên núi .

険しい道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 険しい道
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
険しい けわしい
dựng đứng; dốc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.