険しい山
けわしいやま「HIỂM SAN」
☆ Danh từ
Ngọn núi hiểm trở, hiểm trở

険しい山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 険しい山
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険しい けわしい
dựng đứng; dốc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).