険しい目
けわしいめ「HIỂM MỤC」
☆ Danh từ
Cái nhìn dữ tợn, cái nhìn nghiêm khắc

険しい目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 険しい目
マス目 マス目
chỗ trống
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険しい けわしい
dựng đứng; dốc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).