Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適性 てきせい
năng khiếu; thích hợp
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
適合率 てきごうりつ
độ thích hợp, độ chính xác
陽性 ようせい
dương tính.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
適格性 てっかくせい
tính thích hợp
適用性 てきようせい
Tính khả dụng