Các từ liên quan tới 陽炎 (陽炎型駆逐艦)
炎陽 えんよう
nắng hè chói chang
陽炎 かげろう ようえん
hơi nóng
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng