Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 随伴行列
随伴 ずいはん
đi theo, đi cùng, đi kèm
随伴者 ずいはんしゃ
người phục vụ; thành viên (của) một vùng lân cận hoặc retinue hoặc phe (đảng)
随行 ずいこう
người phục vụ; người theo
随伴植物 ずいはんしょくぶつ
xen canh
随伴現象 ずいはんげんしょう
hiện tượng phụ
随行員 ずいこういん
người phục vụ
随伴現象説 ずいはんげんしょうせつ
thuyết hiện tượng phụ
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước