Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
随伴 ずいはん
đi theo, đi cùng, đi kèm
随伴者 ずいはんしゃ
người phục vụ; thành viên (của) một vùng lân cận hoặc retinue hoặc phe (đảng)
随行 ずいこう
người phục vụ; người theo
随伴現象 ずいはんげんしょう
hiện tượng phụ
随伴植物 ずいはんしょくぶつ
xen canh
随行員 ずいこういん
người phục vụ
随伴現象説 ずいはんげんしょうせつ
thuyết hiện tượng phụ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium