Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
随伴現象 ずいはんげんしょう
hiện tượng phụ
随伴現象説 ずいはんげんしょうせつ
thuyết hiện tượng phụ
随伴 ずいはん
đi theo, đi cùng, đi kèm
随伴者 ずいはんしゃ
người phục vụ; thành viên (của) một vùng lân cận hoặc retinue hoặc phe (đảng)
随伴植物 ずいはんしょくぶつ
xen canh
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
付随現象 ふずいげんしょう
hiện tượng đi kèm; hiện tượng đi đôi; sự việc cùng xảy ra.
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)