随員
ずいいん「TÙY VIÊN」
☆ Danh từ
Cán sự
Tuỳ tùng.

随員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 随員
随行員 ずいこういん
người phục vụ
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
随星 ずいせい
tùy tinh
随身 ずいしん ずいじん
một người phục vụ
追随 ついずい
sự đi theo
随従 ずいじゅう
tuỳ tùng
随処 ずいしょ
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn