Các từ liên quan tới 障害を扱った作品の一覧
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
単一障害点 たんいつしょうがいてん
một điểm thất bại duy nhất
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.