Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 障害者虐待
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
虐待 ぎゃくたい
đọa đầy
高齢者虐待 こうれいしゃぎゃくたい
ngược đãi người cao tuổi (elder abuse)
配偶者虐待 はいぐうしゃぎゃくたい
bạo lực gia đình; bạo hành bạn đời (vợ hoặc chồng)
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật