隠し場所
かくしばしょ「ẨN TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Nơi giấu

隠し場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠し場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
隠れ場所 かくればしょ
nơi che giấu; nơi ẩn náu; nơi ẩn nấp; nơi trú ẩn
隠し所 かくしどころ かくししょ
cơ quan sinh dục ngoài
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
隠れ場 かくれば
nơi ẩn náu
場所 ばしょ
địa điểm