隠し財源
かくしざいげん「ẨN TÀI NGUYÊN」
☆ Danh từ
Tài nguyên chưa khai thác

隠し財源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠し財源
財源 ざいげん
ngân quỹ
財源確保 ざいげんかくほ
sự đảm bảo tài chính
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
道路特定財源 どうろとくていざいげん
revenue source set aside for road construction
医療保障財源 いりょうほしょうざいげん
tài chính cho chăm sóc sức khỏe
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
階隠し はしかくし はしがくし
mái dốc xây trên đỉnh cầu thang của ban thờ hay tòa nhà trong biệt thự cổ điển quý tộc
隠しコマンド かくしコマンド
lệnh ẩn