Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隣組 となりぐみ
Hiệp hội khu lân cận.
組歌 くみうた
bài hát hợp xướng
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
歌番組 うたばんぐみ
trương trình ca nhạc
組み歌 くみうた
sự hỗn tạp (của) những bài hát (tiếng nhật)
隣 となり
bên cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông