Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 集材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
素材集 そざいしゅう
lưu trữ dữ liệu
集成材 しゅうせいざい
chất liệu ghép (sàn ghép,...)
集成材のみ しゅうせいざいのみ
dao bào gỗ
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
材 ざい
wood, lumber, timber
1×材(ワンバイ材) 1×ざい(ワンバイざい)
gỗ 1x (gỗ một inch)
2×材(ツーバイ材) 2×ざい(ツーバイざい)
dầm 2x (dùng trong ngành xây dựng)