Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 集美区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
集中局区域 しゅうちゅうきょくくいき
khu vực phí thông hành
区切り子集合 くぎりししゅうごう
tập phân cách
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)