離れ島
はなれじま「LI ĐẢO」
☆ Danh từ
Hòn đảo cô độc
離れ島 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離れ島
離島 りとう
hòn đảo biệt lập; sự rời khỏi đảo
離れ小島 はなれこじま
hòn đảo nhỏ bị cô lập
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra