Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 離石区
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
遊離石灰の滲出 ゆうりせっかいのしんしゅつ
hiện tượng nước rò rỉ, ngưng tụ thành đá vôi ( từ bê tông )
離 り
li, tách rời
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau