Các từ liên quan tới 難解プログラミング言語
プログラミング言語 プログラミングげんご
ngôn ngữ lập trình
神経言語プログラミング しんけいげんごプログラミング
neurolinguistic programming, NLP
神経言語学的プログラミング しんけーげんごがくてきプログラミング
chương trình ngôn ngữ thần kinh học
難解 なんかい
cái khó; sự khó khăn; sự nan giải; cái khó hiểu; cái phức tạp
解釈型言語 かいしゃくかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
難語 なんご
Từ khó.
解語 かいご
Sự hiểu từ; lý giải từ ngữ.
プログラミング・インターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình ứng dụng