Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨山奥平家
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
家雨蛙 いえあまがえる イエアメガエル
Ếch cây bụng trắng (Litoria caerulea)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山家 さんげ やまが さんか
nhà ở trong núi; nhà trong xóm núi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê