Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨避け あまよけ
nơi tránh mưa
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
雨よけシート あめよけシート
tấm che mưa
梅雨明け つゆあけ
cuối mùa mưa.
不承不承 ふしょうぶしょう
Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
天承 てんしょう
thời Tenshou (29/1/1131-11/8/1132)