Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨避け あまよけ
nơi tránh mưa
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
梅雨明け つゆあけ
cuối mùa mưa.
雨よけシート あめよけシート
tấm che mưa
不承不承 ふしょうぶしょう
Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
承久 じょうきゅう しょうきゅう
Joukyuu era (1219.4.12-1222.4.13)