Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
避ける さける よける
phòng; dự phòng
雨承け あまうけ
máng hứng nước mưa dưới mái nhà
検索避け けんさくよけ
tránh tìm kiếm
梅雨明け つゆあけ
cuối mùa mưa.
雨よけシート あめよけシート
tấm che mưa
暑を避ける しょをさける あつをさける
tránh nóng
車を避ける くるまをさける
lách để tránh xe ô tô, né xe ô tô
煩を避ける はんをさける
tránh rắc rối