Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨皮
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
雨 あめ
cơn mưa
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
皮 かわ
da
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
氷雨 ひさめ
mưa đá